CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG GOLF

Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin

Giống như bất kỳ môn thể thao nào khác, thuật ngữ luôn là một trong những vấn đề mà người chơi quan tâm và tìm hiểu kĩ càng nhất trước khi quyết định học chơi, Golf cũng không ngoại lệ. Các thuật ngữ trong bộ môn ” Thể thao quý tộc” đa số đều là tiếng anh và mang cho mình một ý nghĩa khác nhau. Người chơi muốn trở thành một golfer chuyên nghiệp thì việc nắm rõ những thuật ngữ là một trong những việc không thể thiếu. Vậy các thuật ngữ cơ bản trong Golf là gì cùng Học viện golf Hoa Sen tìm hiểu qua bài viết dưới đây:

1./ Ace (Điểm 1)
Là một từ khác của “Hole in one”, cú đánh từ Tee vào luôn lỗ chỉ với 1 gậy.

2./ Address (Vào bóng)
Khi người chơi vào thế đứng, ướm gậy, bóng được đặt trên Tee chuẩn bị cú đánh. Trong các bẫy, bạn chỉ được phép vào thế đứng mà không được phép ướm đầu gậy xuống đất hoặc cát.

3./ Advice (chỉ đạo)
Là những lời chỉ dẫn, khuyên chơi như thế nào? chọn gậy nào? Một số thông tin về luật, khoảng cách, các vị trí, bẫy (vị trí bẫy nước, vị trí cờ) không phải là “lời khuyên”. Theo luật golf, đưa ra lời khuyên là không được phép nếu không phải là bạn chơi hay caddie của mình, nếu phạm lỗi này thì thua lỗ trong đấu lỗ, phạt 2 gậy trong đấu gậy.

4./ Back Door (Vào cửa)
Một cú đánh ngoạn mục bóng bay về phía sau lỗ và giật ngược trở lại lăn vào lỗ.

5./ Back spin (xoáy hậu)
Bóng xoáy ngược lại và dừng lại nhanh chóng khi tiếp xúc với mặt sân. Còn gọi là “Bite”.

6./ Ball Mark (Dấu bóng)
Là vết bóng sau khi thực hiện cú đánh ở trên Fairway hoặc Green. Nó còn gọi là Pitch Mark.

7./ Banana Ball (Đường bóng trái chuối)
Là đường bóng bay vòng từ bên trái sang bên phải như hình quả chuối, còn gọi là Slice (người thuận tay phải).

8./ Best Ball (Bóng giỏi nhất)
Là một hình thức thi đấu từ 2 người trở lên chấm điểm theo đội, nhóm cho từng lỗ bằng cách chọn điểm tốt nhất của người trong nhóm, đội. Best ball thích hợp cả đấu lỗ và đấu gậy.

9./ Best Shot (Cú đánh tốt nhất)
Là cuộc thi đấu theo nhóm từ 2 người trở lên. Trong đó mỗi người chơi sẽ đánh bóng của mình, sau đó chọn ra quả bóng nào có vị trí tốt nhất, đánh dấu rồi tất cả người chơi trong đội đánh cú đánh tiếp theo từ vị trí này. Quá trình này lặp đi lặp lại cho đến khi bóng vào lỗ. Best shot được áp dụng trong tất cả cuộc thi đấu nhưng thường áp dụng trong đấu gậy.

10./ Blast (nổ bùng)
Là cú đánh trong cát làm cát bay theo bóng. Động tác này còn gọi là Exploding.

11./ Blind Hole (lỗ mù)
Là hố golf mà golfer không nhìn thấy Green khi thực hiện cú đánh của mình.

12./ Bogey Golfer (cầu thủ Bogey)
Được xác định bởi tổ chức golf nhà nghề Mỹ (U.S.G.A) cho những người có Handicap từ 17,5 đến 22,4 cho nam và 21,5 đến 26,5 cho nữ.

13./ Chip Shot (cú hớt bóng)
Một cú đánh thấp, ngắn, xung quanh Green, nó phụ thuộc vào khoảng cách từ bóng cho tới Green hoặc tới lỗ.

14./ Divot (Mảng cỏ tróc)
Là một miếng cỏ nhỏ bị cắt khi đánh. Điều này thường xảy ra khi một người chơi golf sử dụng gậy có độ nghiêng cao (Ví dụ: gậy sắt số 9, gậy P, W, …).

15./ Dogleg (lỗ golf uốn cong)
Là hố golf cong sang trái hoặc sang phải hình chân chó

16./ Double eagle (Eagle đúp)
Hay còn gọi là ALBATROSS, rất hiếm khi xẩy ra, có nghĩa là – 3 gậy, chỉ có ở những par 5.

17./ Draw (cú xoáy ngược)
Là cú đánh có chủ ý tạo đường bay từ phải sang trái (với những người thuận tay phải) nhưng kết quả bóng bay thẳng theo đường trung tâm.

18./ Dunk (nhúng bóng vào nước)
Cú đánh bóng bay thẳng xuống bẫy nước.

19./ Etiquette (Quy tắc ứng xử)
Bên cạnh luật golf và các luật của Câu lạc bộ còn có những cách cư xử như một “luật bất thành văn” trên sân golf. Với một thái độ tốt làm không khí sân golf ấm áp. Đối xử với mọi người thân thiện, ví dụ: cho những nhóm chơi nhanh vượt trước, chăm sóc sân, giữ yên lặng khi người khác chơi bóng, không đứng trước người chơi bóng, không dẫm lên đường bóng của người khác.

20./ Fat Shot (Gậy đập đất)
Xuất hiện khi gậy đánh đánh trúng phần đất chạm phía sau bóng là nguyên nhân của bóng cao hoặc thấp hoặc ngắn.

21./ Flight (nhóm đấu)
Thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong một cuộc thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào khả năng ngang nhau của mình.

22./ Follow through (gậy theo bóng)
Là cú swing tiếp nối sau khi mặt gậy tiếp xúc với bóng.

23./ Foursome (nhóm 4 người)
Là một nhóm 4 người.

24./ Fried Egg (trứng rán)
Là tình huống bóng bị chìm một nửa trong cát, thường là trong Bunker.

25./ Gallery (khán giả)
Để chỉ khán giả của một cuộc thi đấu.

26./ Get Down (Dứt điểm)
Thuật ngữ này mô tả một hành động đưa bóng vào lỗ. Ví dụ: “Anh ấy cần kết thúc với 4 gậy”.

27./ Gimmie:
Là vòng tròn quanh lỗ trong những cuộc thi đấu Amateur làm nhanh tốc độ chơi, khi bóng vào vòng Gimmie, golfer được tính thêm 1 gậy mà không cần phải đưa bóng vào lỗ.

28./ Gorilla (khỉ Gorilla)
Khách có cú đánh driver xa, điều này cũng được gọi là “Monster Driver”.

29./ Grain – of Grass (hướng cỏ)
Là hướng cỏ xuôi, làm tốc độ bóng nhanh hơn bình thường.

30./ Grasscutter (bóng chạy)
Sau khi thực hiện cú đánh mạnh bóng bay thấp chỉ lướt trên mặt cỏ.

31./ Gross score (điểm tổng)
Tổng số cú đánh chưa trừ điểm handicap.

32. Handicap: Thuật ngữ này thường được viết tắt là HDC, còn được hiểu là điểm chấp, điểm kép hay điểm chênh. Nó dùng để chỉ số gậy chênh lệch so với gậy tiêu chuẩn cần sử dụng để hoàn thành trận đấu trên sân. Chẳng hạn người chơi hoàn thành trận golf trên sân 18 hố par 72 cần 80 gậy thì điểm HDC là 8.

33. Holing Out: Đây là thuật ngữ trong golf chỉ bước cuối cùng người chơi cần thực hiện để đẩy bóng golf vào lỗ.

34. Honor: Theo danh sách các thuật ngữ trong golf thì Honor được dùng để chỉ một cá nhân hay đội thắng ở hố par trước, họ được giành quyền phát bóng ở bệ phát. Nếu hố par trước cho kết quả hòa thì quyền này được tính theo hố trước nữa.

35. Hook: Đây là thuật ngữ chỉ tình huống bóng xoáy vòng từ phải qua trái. Nó được dùng ngược lại khi chỉ trường hợp của những ai thuận tay phải.

36. LPGA: Khi tìm hiểu về các thuật ngữ trong golf thì LPGA không còn xa lạ. Nó là tên viết tắt của Hiệp hội Golf chuyên nghiệp của nữ.

đăng ký khóa học chơi golf tại lotug
đăng ký khóa học chơi golf tại lotug

37. Medal Play: Từ ngữ này được dùng để chỉ hình thức đấu huy chương. Theo đó, người chơi có số cú đánh ít nhất trong vòng đấu sẽ dành phần thắng. Điểm này được tính bằng số gậy thực trừ đi số gậy tiêu chuẩn trên sân.

38. Mulligan: Đây là một trong các thuật ngữ trong golf chỉ cơ hội đánh lại một lần mà không bị phạt. Thông thường đó chính là cú phát bóng thứ nhất hoặc mười trên bệ phát. Mulligan chỉ dùng cho cuộc chơi không chính thức, nó không được quy định ở luật golf.

39. Net Score: Đây là số điểm thực, còn được gọi đơn giản là Net. Điểm Net Score bằng tổng điểm trừ đi điểm chênh.

40. Plumb Bob: Đây là một phương pháp ước lượng đường đẩy bóng. Cụ thể, người chơi cầm gậy golf đẩy ra chừng một cánh tay rồi đưa về hướng thẳng đứng. Bằng cách nheo mắt, đấu thủ có thể thấy đường đẩy bóng và khoảng cách cần đánh để đưa bóng lên hố golf.

41. Scratch Player: Đây là khái niệm chỉ đấu thủ có điểm HDC bằng 0. Những người có được trình độ này cần phải khai báo trước khi lên sân.

42. Shotgun Start: Ở các thuật trong golf thì từ này dùng để diễn tả thời điểm mọi đấu thủ cùng đồng loạt xuất phát nhưng trên các hố golf khác nhau. Nguồn gốc ngôn ngữ được lấy theo việc sử dụng súng hay các thiết bị tạo âm thanh khác báo hiệu bắt đầu cuộc chơi.

43. Slice: Nó có nghĩa là bóng xoáy phải, dùng khi bóng ban đầu đi đúng mục tiêu nhưng về sau quỹ đạo lại uốn cong sang bên phải. Lý do là vì nó bị xoáy do cú swing hướng xuống dưới và góc chạm đổ vào trong.

44. Spike Mark: Từ này có nghĩa là dấu giày đinh, chỉ tình trạng một nhúm cỏ nhô lên khỏi bề mặt khi golfer kéo lê đinh giày qua khu lỗ cờ. Nó có thể làm bóng đi lệch khỏi đường đến hố golf. Bạn được đầm phẳng dấu giày đinh khi đã đẩy bóng vào lỗ.

45. Spoon: Đây là một cổ ngữ chỉ cây gậy gỗ có mặt dốc đứng, nó tương đương với gậy gỗ số 3 ngày nay.

46. Sudden Death: Được giải nghĩa là “cái chết bất ngờ”, ở các thuật ngữ trong golf, Sudden Death chính là tình trạng điểm hòa xảy ra ở cuối trận đấu. Người chơi phải tiếp tục cho đến khi đối phương ghi được phần thắng trước.

47. Swing: Với những ai đã tìm hiểu các thuật ngữ trong golf thì swing không còn xa lạ. Nó chính là từ ngữ biểu đạt một kỹ thuật trong golf bao gồm các động tác vung gậy trước, trong và sau thời điểm tiếp xúc với bóng. Swing golf bao gồm 3 giai đoạn chính: vung gậy từ vị trí xuất phát ra sau và lên cao gọi là backswing, đưa gậy xuống bằng lực ở vai và hông gọi là downswing, xử lý sau tiếp xúc bóng là finish.

48. Thin Shot (“cú đập đầu”): Là cú đánh trúng từ phần giữa của bóng trở lên, làm bóng nẩy lên hay lăn dài trên đất hơn là bay lên cao. Động tác này cũng còn gọi là bladed shot.

Trên đây là tổng hợp một số thuật ngữ cơ bản trong golf từ Học viện golf Hoa Sen, mọi đóng góp ý kiến vui lòng gửi về hocviengolf.edu.vn/

Xin chân thành cảm ơn!

Đăng Ký Nhận Bản Tin Của Chúng Tôi